Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chơm chởm
  2. chơm chớp
  3. chư
  4. chư ông
  5. chư hầu
  6. chư quân
  7. chư tăng
  8. chư tướng
  9. chư vị
  10. chưa
  11. chưa bao giờ
  12. chưa chừng
  13. chưa chi đã
  14. chưa hề
  15. chưa từng
  16. chưởi
  17. chưởng
  18. chưởng ấn
  19. chưởng bạ
  20. chưởng khế

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chưa

adv

  • Yet, not yet
    • chưa ai tới cả: nobody has come yet
    • chưa bao giờ: never before
    • ăn chưa no: not to have eaten one's fill yet
    • mười hai giờ rồi, đi ngủ chưa?: it is 12, are you going to bed yet?
  • (Particle used in question tags, asking for affirmation)
    • tai hại chưa, trời mưa rồi!: it is disastrous, isn't it? It has started raining
    • lạ chưa kìa, đến giờ này mà không thấy anh ấy đến?: it is strange, isn't it, that he has not turned up at this late hour
    • chưa ráo máu đầu: to be still a chicken