| Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt | | chưng  verb
- To show off, to sport
- chưng bộ đồ mới: to sport a new suit
- chưng bằng cấp: to show off one's degree
- Như trưng: To boil down
- chưng nước mắm: to boil down some fish sauce
từ nối
|
|