Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chạy làng
  2. chạy loạn
  3. chạy lon ton
  4. chạy mất
  5. chạy nọc
  6. chạy như bay
  7. chạy quanh
  8. chạy rà
  9. chạy rông
  10. chạy tang
  11. chạy thầy
  12. chạy thục mạng
  13. chạy theo
  14. chạy thi
  15. chạy thoát
  16. chạy tiếp sức
  17. chạy tiền
  18. chạy trốn
  19. chạy vát
  20. chạy vạy

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chạy tang

  • Mourning-avoiding
    • cưới chạy tang: wedding (hurriedly held while a member of either party's family was dying or his death had not been announced)