Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chấn tử
  2. chấn thương
  3. chấp
  4. chấp đơn
  5. chấp bút
  6. chấp bậc
  7. chấp cha chấp chới
  8. chấp chính
  9. chấp chứa
  10. chấp chới
  11. chấp chưởng
  12. chấp hành
  13. chấp kinh
  14. chấp kinh tòng quyền
  15. chấp lệnh
  16. chấp lễ
  17. chấp nê
  18. chấp nhất
  19. chấp nhận
  20. chấp nhặt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chấp chới

verb

  • To fly with a rolling motion
    • bướm chấp chới bay liệng: the butterfly flew with a rolling motion and hovered
  • To flicker
    • ánh đuốc chấp chới ở phía xa: the glimmer of a torch flickered in the distance
  • To wink leeringly