Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chất chưởng
  2. chất dẻo
  3. chất hữu cơ
  4. chất kích thích
  5. chất kết dính
  6. chất keo
  7. chất khí
  8. chất khoáng
  9. chất lỏng
  10. chất liệu
  11. chất lượng
  12. chất lưu
  13. chất nổ
  14. chất nhiễm sắc
  15. chất phác
  16. chất phóng xạ
  17. chất phụ gia
  18. chất rắn
  19. chất thải
  20. chất thơm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chất liệu

noun

  • Material
    • sơn dầu là một chất liệu của hội hoạ: oil is a painting material
    • thực tế đấu tranh và sản xuất là chất liệu phong phú của sáng tác nghệ thuật: the facts of the fighting and production are seminal materials for artistic creation