Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chấy
  2. chấy rận
  3. chầm
  4. chầm bập
  5. chầm chậm
  6. chầm chập
  7. chầm vập
  8. chần
  9. chần chừ
  10. chầu
  11. chầu chực
  12. chầu hát
  13. chầu hẫu
  14. chầu phật
  15. chầu rìa
  16. chầu trời
  17. chầu văn
  18. chầy
  19. chẩm
  20. chẩm cầm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chầu

noun

  • Soiree with sing-song girls, soiree with geishas
  • Round, bout, session
    • đãi một chầu phở: to treat someone to a round of noodle soup
    • xem một chầu xi nê: to attend a session of film show
    • thết một chầu rượu: to pay for a drinking bout
  • Period, season
    • cuối chầu gặt: the end of the harvesting season
    • chầu này trời hay mưa: it rains often in this period of time
    • mắng cho một chầu: to scold (someone) for a length of time

verb