Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chấy rận
  2. chầm
  3. chầm bập
  4. chầm chậm
  5. chầm chập
  6. chầm vập
  7. chần
  8. chần chừ
  9. chầu
  10. chầu chực
  11. chầu hát
  12. chầu hẫu
  13. chầu phật
  14. chầu rìa
  15. chầu trời
  16. chầu văn
  17. chầy
  18. chẩm
  19. chẩm cầm
  20. chẩn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chầu chực

  • To attend upon (a mandarin..)
  • To cool one's heels
    • việc chẳng có gì mà bắt người ta phải chầu chực suốt buổi chiều: it was no matter of importance, still they had to cool their heels for a whole afternoon