Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chậm rãi
  2. chậm tiến
  3. chậm trễ
  4. chận
  5. chận đứng
  6. chập
  7. chập chà chập chờn
  8. chập chà chập choạng
  9. chập chờn
  10. chập chững
  11. chập chồng
  12. chập cheng
  13. chập choạng
  14. chập mạch
  15. chập tối
  16. chật
  17. chật cứng
  18. chật chà chật chưỡng
  19. chật chội
  20. chật chưỡng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chập chững

adj

  • Toddling
    • tập đi từng bước chập chững: to learn how to walk by toddling
    • em bé mới chập chững biết đi: the baby still toddles, the child is a toddler
    • còn chập chững trong nghề: still a toddler in the trade, still a green born in the trade