Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chập chà chập chờn
  2. chập chà chập choạng
  3. chập chờn
  4. chập chững
  5. chập chồng
  6. chập cheng
  7. chập choạng
  8. chập mạch
  9. chập tối
  10. chật
  11. chật cứng
  12. chật chà chật chưỡng
  13. chật chội
  14. chật chưỡng
  15. chật hẹp
  16. chật ních
  17. chật như nêm
  18. chật như nêm cối
  19. chật vật
  20. chậu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chật

adj

  • Tight, narrow
    • đôi giày chật: a pair of tight shoes
    • người đông, nhà chật: large family, narrow house
  • Overcrowded, crammed, packed
    • quần áo nhét chật va li: clothes crammed into a suitcase
    • người xem đứng chật hai bên đường: onlookers packed the two sides of the road
    • chuyến tàu chật như nêm: an overcrowded train
    • rạp hát chật ních những người: the theatre was packed with people