Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chật
  2. chật cứng
  3. chật chà chật chưỡng
  4. chật chội
  5. chật chưỡng
  6. chật hẹp
  7. chật ních
  8. chật như nêm
  9. chật như nêm cối
  10. chật vật
  11. chậu
  12. chậu cảnh
  13. chậu giặt
  14. chậu hoa
  15. chậu thau
  16. chậy
  17. chắc
  18. chắc ăn
  19. chắc bụng
  20. chắc chân

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chật vật

adj

  • (nói về làm việc gì) Toilsome, tough, strenuous, requiring a lot of exertion
    • phải chật vật lắm mới vượt qua được cái dốc trơn như mỡ: climbing that slippery slope required much exertion
    • anh ta chật vật lắm mới làm xong được việc đó: he had to make a lot of exertion to get that job done
  • nói về đời sống) Hard
    • đời sống chưa được phong lưu, nhưng không còn chật vật như trước: life is not yet comfortable, but not so hard as before