Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chật như nêm
  2. chật như nêm cối
  3. chật vật
  4. chậu
  5. chậu cảnh
  6. chậu giặt
  7. chậu hoa
  8. chậu thau
  9. chậy
  10. chắc
  11. chắc ăn
  12. chắc bụng
  13. chắc chân
  14. chắc chắn
  15. chắc dạ
  16. chắc hẳn
  17. chắc lép
  18. chắc mẩm
  19. chắc mỏm
  20. chắc nịch

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chắc

adj

  • Solid, firm; secure, steady
    • nhà xây rất chắc, bão to không hề gì: the house is very solidly built and will weather big storms
    • lúa chắc hạt: the rice grain is very firm
    • bắp thịt chắc: a firm muscle
    • đinh đóng chắc: the nail is firmly driven in
    • thang dựa chắc vào tường: the ladder is propped securely against the wall
    • những bước tiến nhanh và chắc: rapid and steady advances
    • một tác phẩm viết chắc tay: a work written with a steady hand
  • Sure, surely