Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chắc chắn
  2. chắc dạ
  3. chắc hẳn
  4. chắc lép
  5. chắc mẩm
  6. chắc mỏm
  7. chắc nịch
  8. chắc tay
  9. chắm
  10. chắn
  11. chắn bùn
  12. chắn ngang
  13. chắn xích
  14. chắp
  15. chắp cánh liền cành
  16. chắp dính
  17. chắp nối
  18. chắp nhặt
  19. chắp vá
  20. chắt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chắn

noun

  • chắn cạ Game of cards with each hand consisting of pairs
  • Barrier
    • nhấc chắn cho xe xuống phà: to lift the barrier for a car to board a ferry-boat

verb

  • To block, to bar, to obstruct, to stop, to hold back
    • chắn dòng nước: to hold back a stream
    • trồng cây chắn gió: to grow trees to stop winds
    • núi chắn ngang tầm mắt: the mountain blocked our view
    • chắn bóng: to stop a ball
  • To partition
    • chắn buồng làm hai phòng nhỏ