Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chắn xích
  2. chắp
  3. chắp cánh liền cành
  4. chắp dính
  5. chắp nối
  6. chắp nhặt
  7. chắp vá
  8. chắt
  9. chắt bóp
  10. chắt chiu
  11. chắt lọc
  12. chắt mót
  13. chằm
  14. chằm bặp
  15. chằm chằm
  16. chằm chặp
  17. chằm vằm
  18. chằn
  19. chằn chặn
  20. chằn tinh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chắt chiu

verb

  • To nurse
    • chắt chiu từng gốc hoa: to nurse every flower plant
  • To save every amount of
    • chắt chiu từng hạt gạo: to save every grain of rice
    • ít chắt chiu hơn nhiều vung phí: one will be better off with little and thrift than with much and extravagance; thrift is a great revenue