Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chắt mót
  2. chằm
  3. chằm bặp
  4. chằm chằm
  5. chằm chặp
  6. chằm vằm
  7. chằn
  8. chằn chặn
  9. chằn tinh
  10. chằng
  11. chằng chéo
  12. chằng chịt
  13. chằng chớ
  14. chằng chuộc
  15. chẳng
  16. chẳng ai
  17. chẳng bao giờ
  18. chẳng bao lâu
  19. chẳng bao lâu nữa
  20. chẳng bù

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chằng

verb

  • To fasten, to bind, to tie securely
    • chằng gói hàng sau xe đạp: to fasten a parcel behind one's bicycle (on one's bicycle carrier)
    • buộc sơ cũng được, không cần phải chằng kỹ: just tie it cursorily, no need to fasten it
    • vá chằng vá đụp: patched many times over, mended with overlapping patches
  • To pinch, to use without permission
    • chằng cái bút của bạn: to pinch one's friend's pen
    • tiêu chằng: to spend (someone's money) without his permission
    • nhận chằng: to claim (something) not one's own
    • ăn chằng vay bữa: to eat food not one's own; to borrow money for each meal, to live by one's wits