Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chẳng bù
  2. chẳng bằng
  3. chẳng bõ
  4. chẳng cần
  5. chẳng cứ
  6. chẳng chóng thì chầy
  7. chẳng chi
  8. chẳng dè
  9. chẳng gì
  10. chẳng hạn
  11. chẳng hề
  12. chẳng hề gì
  13. chẳng là
  14. chẳng lẽ
  15. chẳng may
  16. chẳng mấy chốc
  17. chẳng nói chẳng rằng
  18. chẳng nề
  19. chẳng nữa
  20. chẳng những

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chẳng hạn

  • Namely, for example, for instance
    • so với năm ngoái, chẳng hạn, thì tiến bộ hơn nhiều: compared with last year for example, there has been great progress
    • có nhiều ưu điểm, chẳng hạn như cần cù, giản dị: there are many strong points, namely industriousness and simplicity