Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chặm
  2. chặn
  3. chặn đầu
  4. chặn đứng
  5. chặn bóng
  6. chặn giấy
  7. chặn hậu
  8. chặn họng
  9. chặn tay
  10. chặng
  11. chặp
  12. chặt
  13. chặt cụt
  14. chặt chẽ
  15. chặt chịa
  16. chặt ngọn
  17. chẹn
  18. chẹn cổ
  19. chẹn họng
  20. chẹt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chặng

noun

  • Stage, halt; hop (đường bay)
    • con đường chia thành mấy chặng: the route was divided into several stages
    • bố trí nhiều chặng nghỉ trên đường hành quân: to set up many halts on the march
    • chặng ăn: an eating stage
    • chặng ngủ: a sleeping stage
    • bay từ Hà Nội đến Berlin qua ba chặng: to fly from Hanoi to Berlin in three hops