Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chặn đầu
  2. chặn đứng
  3. chặn bóng
  4. chặn giấy
  5. chặn hậu
  6. chặn họng
  7. chặn tay
  8. chặng
  9. chặp
  10. chặt
  11. chặt cụt
  12. chặt chẽ
  13. chặt chịa
  14. chặt ngọn
  15. chẹn
  16. chẹn cổ
  17. chẹn họng
  18. chẹt
  19. chẹt cổ
  20. chẻ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chặt

verb

  • To cut, to fell, to chop, to shatter
    • chặt cành cây: to cut a branch, to chop a branch off a tree
    • chặt tre chẻ lạt: to fell bamboos and make tape

adj

  • Secure, close, tight
    • khoá chặt cửa: to lock the door securely
    • lạt mềm buộc chặt: flexible tape ties securely
    • thắt chặt tình bạn: to make friendship closer, to strengthen friendship