| Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt | | chẹn  noun
verb
- To choke, to block
- cảm thấy khó thở như bị một tảng đá lớn chẹn lên ngực: to feel it hard to breathe as if a large block of stone was weighing chokingly on one's chest
- cái giận cứ chẹn lên cổ: to feel choked by anger
- chẹn lối ra vào: to block the access to some place
|
|