Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chết mệt
  2. chết nỗi
  3. chết ngạt
  4. chết ngất
  5. chết ngốt
  6. chết người
  7. chết nhăn răng
  8. chết như rạ
  9. chết non
  10. chết rũ
  11. chết rấp
  12. chết sớm
  13. chết thẳng cẳng
  14. chết thiêu
  15. chết tiệt
  16. chết toi
  17. chết trôi
  18. chết tươi
  19. chết xác
  20. chẵn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chết rũ

  • die of exhaustion