Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chồng đống
  2. chồng chéo
  3. chồng chất
  4. chồng chắp vợ nối
  5. chồng con
  6. chồng cưới vợ cheo
  7. chồng loan vợ phượng
  8. chồng ngồng
  9. chệch
  10. chệch choạc
  11. chệnh choạng
  12. chổi
  13. chổi lông
  14. chổi lúa
  15. chổng
  16. chổng chểnh
  17. chổng gọng
  18. chổng kềnh
  19. chổng mông
  20. chổng tĩ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chệch choạc

  • Out of line and uneven, unorderly
    • hàng ngũ còn chệch choạc: the ranks are still out of line and uneven, the ranks are still not orderly
    • tổ chức chệch choạc: unorderly organization
    • phối hợp chệch choạc: unorderly coordination, bad coordination