Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chỉ điểm
  2. chỉ bảo
  3. chỉ có
  4. chỉ dẫn
  5. chỉ dụ
  6. chỉ giáo
  7. chỉ giới
  8. chỉ hồng
  9. chỉ huy
  10. chỉ huy phó
  11. chỉ huy trưởng
  12. chỉ huyết
  13. chỉ nam
  14. chỉ rõ
  15. chỉ số
  16. chỉ tay
  17. chỉ tay năm ngón
  18. chỉ tệ
  19. chỉ tổ
  20. chỉ thống

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chỉ huy phó

noun

  • Second in command, deputy commander, deputy director