Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chỉ tay
  2. chỉ tay năm ngón
  3. chỉ tệ
  4. chỉ tổ
  5. chỉ thống
  6. chỉ thị
  7. chỉ thiên
  8. chỉ tiêu
  9. chỉ trích
  10. chỉ trỏ
  11. chỉ tơ
  12. chỉ vẽ
  13. chỉn e
  14. chỉn ghê
  15. chỉn khôn
  16. chỉnh
  17. chỉnh đảng
  18. chỉnh đốn
  19. chỉnh bị
  20. chỉnh hình

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chỉ trỏ

  • To point (with the fingers)
    • mấy đứa bé đứng trước gian hàng đồ chơi vừa xem vừa chỉ trỏ: some children were standing in front of the toy department, looking and pointing