Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chỉ thiên
  2. chỉ tiêu
  3. chỉ trích
  4. chỉ trỏ
  5. chỉ tơ
  6. chỉ vẽ
  7. chỉn e
  8. chỉn ghê
  9. chỉn khôn
  10. chỉnh
  11. chỉnh đảng
  12. chỉnh đốn
  13. chỉnh bị
  14. chỉnh hình
  15. chỉnh hợp
  16. chỉnh huấn
  17. chỉnh lý
  18. chỉnh lưu
  19. chỉnh phong
  20. chỉnh tề

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chỉnh

adj

  • Correct
    • câu văn chỉnh: a correct sentence
    • câu đối rất chỉnh: correct parallel sentences

verb

  • To correct
    • chỉnh lại đường ngắm: to correct the aiming line
  • To lecture, to give a dressing down to, to castigate
    • chỉnh tư tưởng: to castigate (someone's) wrong thinking
    • bị chỉnh cho một trận: to be given a dressing down