| Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt | | chỉnh  adj
- Correct
- câu văn chỉnh: a correct sentence
- câu đối rất chỉnh: correct parallel sentences
verb
- To correct
- chỉnh lại đường ngắm: to correct the aiming line
- To lecture, to give a dressing down to, to castigate
- chỉnh tư tưởng: to castigate (someone's) wrong thinking
- bị chỉnh cho một trận: to be given a dressing down
|
|