Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chị
  2. chị bộ
  3. chị em
  4. chị em dâu
  5. chị em gái
  6. chị hằng
  7. chị ngã em nâng
  8. chị nuôi
  9. chịt
  10. chịu
  11. chịu ăn
  12. chịu đầu hàng
  13. chịu đực
  14. chịu đựng
  15. chịu cực
  16. chịu chết
  17. chịu hàng
  18. chịu khó
  19. chịu khổ
  20. chịu lãi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chịu

verb

  • To sustain, to bear, to accept
    • chịu đòn: to sustain a blow
    • chịu các khoản phí tổn: to bear all the costs
    • không ngồi yên chịu chết: not to sit with folded arms and accept death
    • chịu ảnh hưởng của ai: to sustain (be under) someone's influence
    • chịu sự lãnh đạo: to accept (be under) the leadership (of somebody)
    • một cảm giác dễ chịu: a pleasant sensation
    • chịu lạnh: to bear (stand) the cold
    • khổ mấy cũng chịu được