Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chệch
  2. chệch choạc
  3. chệnh choạng
  4. chổi
  5. chổi lông
  6. chổi lúa
  7. chổng
  8. chổng chểnh
  9. chổng gọng
  10. chổng kềnh
  11. chổng mông
  12. chổng tĩ
  13. chổng vó
  14. chễm chệ
  15. chễm chện
  16. chễnh chện
  17. chỉ
  18. chỉ đạo
  19. chỉ định
  20. chỉ điểm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chổng kềnh

  • On one's back, on its back
    • ngã chổng kềnh: to fall on one's back
    • xe đổ chổng kềnh: the car was overturned on its top, the car was turned upside down