Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chết thẳng cẳng
  2. chết thiêu
  3. chết tiệt
  4. chết toi
  5. chết trôi
  6. chết tươi
  7. chết xác
  8. chẵn
  9. chẵn lẻ
  10. chở
  11. chở đò
  12. chở củi về rừng
  13. chở che
  14. chở khách
  15. chề chà
  16. chề chề
  17. chềm chễm
  18. chọc
  19. chọc gan
  20. chọc gậy bánh xe

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chở

verb

  • To transport, to carry, to ferry
    • tàu chở khách: a passenger (carrying) train
    • làm nghề chở xe bò: to be an ox-cart transporter
    • chở đò sang sông: to ferry across a river
    • dòng sông chở nặng những phù sa: the river stream carried loads of silt
    • chở củi về rừng: to carry coal to Newcastle