Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chủ chiến
  2. chủ hôn
  3. chủ hộ
  4. chủ hoà
  5. chủ khảo
  6. chủ kiến
  7. chủ lực
  8. chủ lực quân
  9. chủ lưu
  10. chủ mưu
  11. chủ nô
  12. chủ nợ
  13. chủ ngữ
  14. chủ nghĩa
  15. chủ nhà
  16. chủ nhân
  17. chủ nhân ông
  18. chủ nhật
  19. chủ nhiệm
  20. chủ quan

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chủ mưu

noun

  • Instigator, principal
  • Deliberate scheme, intentional plan
    • phá hoại có chủ mưu: to commit sabotage under a deliberate scheme

verb

  • To contrive, to instigate master mind