Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chủ yếu
  2. chủng
  3. chủng đậu
  4. chủng chẳng
  5. chủng hệ
  6. chủng loại
  7. chủng sinh
  8. chủng tộc
  9. chủng viện
  10. chứ
  11. chứ gì
  12. chứ lại
  13. chứ lị
  14. chứ như
  15. chứ sao
  16. chứa
  17. chứa đựng
  18. chứa chan
  19. chứa chấp
  20. chứa chất

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chứ

  • từ nối
  • Certainly, would rather...than
    • chết vì tai nạn, chứ không phải vì bệnh: to die in accident, certainly not of a disease
    • tôi vẫn còn nhớ, chứ quên thế nào được: I still remember, certainly I can't forget
    • anh ta chứ ai: It is him, certainly no one else
    • nó đến hỏi anh việc ấy chứ gì?: he came to ask you about that matter, he certainly did!
    • thà chết chứ không chịu làm nô lệ: would rather die than be slaves

noun

  • (Particle used in question tags with emphatic affirmational implication)
    • anh vẫn khỏe đấy chứ?: you are well, aren't you?