Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chủng sinh
  2. chủng tộc
  3. chủng viện
  4. chứ
  5. chứ gì
  6. chứ lại
  7. chứ lị
  8. chứ như
  9. chứ sao
  10. chứa
  11. chứa đựng
  12. chứa chan
  13. chứa chấp
  14. chứa chất
  15. chứa gá
  16. chứa trọ
  17. chức
  18. chức danh
  19. chức dịch
  20. chức năng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chứa

verb

  • To contain, to hold, to be full of
    • hồ chứa nước: a lake containing water, a reservoir
    • sự việc chứa đấy ý nghĩa: a fact full of significance
    • sức chứa: containing power, capacity
    • To receive (của ăn cắp), to shelter (tù vượt ngục, cán bộ cách mạng..)
  • To keep
    • chứa bạc: to keep a gambling-house
    • chứa trọ: to keep a boarding-house
    • chứa thổ đổ hồ: to keep a brothel and run a gambling-house