| Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt | | chứng cớ  - Evidence
- chứng cớ rành rành không thể chối cãi: glaring and undeniable evidence
- không có một chứng cớ gì để ngờ anh ta: there is not a shred of evidence for suspecting him
|
|