Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chứng từ
  2. chứng thực
  3. chứng thư
  4. chừ
  5. chừa
  6. chừa bỏ
  7. chừng
  8. chừng ấy
  9. chừng độ
  10. chừng mực
  11. chừng nào
  12. chừng như
  13. chửa
  14. chửa con so
  15. chửa hoang
  16. chửi
  17. chửi đổng
  18. chửi bóng chửi gió
  19. chửi bới
  20. chửi chó mắng mèo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chừng mực

noun

  • Measure, just measure, moderation
    • ăn tiêu có chừng mực: to spend to a just measure
    • đúng trong một chừng mực nào đó: right in some measure
    • uống rượu có chừng mực: to drink in moderation