Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chiếu luật
  2. chiếu manh
  3. chiếu phim
  4. chiếu rọi
  5. chiếu sáng
  6. chiếu thư
  7. chiếu tướng
  8. chiền
  9. chiền chiền
  10. chiền chiện
  11. chiều
  12. chiều ý
  13. chiều cao
  14. chiều chuộng
  15. chiều dài
  16. chiều hôm
  17. chiều hướng
  18. chiều lòng
  19. chiều ngang
  20. chiều rộng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chiền chiện

noun

  • Skylark (chim)