Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cheo leo
  2. cheo veo
  3. chi
  4. chi đội
  5. chi điếm
  6. chi đoàn
  7. chi bằng
  8. chi bộ
  9. chi cục
  10. chi chít
  11. chi dùng
  12. chi dụng
  13. chi họ
  14. chi hội
  15. chi li
  16. chi lưu
  17. chi nài
  18. chi nhánh
  19. chi phái
  20. chi phí

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chi chít

adj

  • Serried, tense
    • chữ viết chi chít: serried handwriting
    • cành cây chi chít những quả: a branch with dense clusters of fruit, a branch laden with fruit
    • bầu trời chi chít những vì sao: the vault of heaven is densely dotted with stars
    • hào giao thông đào chi chít dọc ngang: communication trenches densely crisscrossed