Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chi phái
  2. chi phí
  3. chi phí sản xuất
  4. chi phó
  5. chi phối
  6. chi phiếu
  7. chi tử
  8. chi thu
  9. chi tiêu
  10. chi tiết
  11. chi trả
  12. chi uỷ
  13. chi uỷ viên
  14. chi viện
  15. chia
  16. chia đều
  17. chia để trị
  18. chia bài
  19. chia cắt
  20. chia hết cho

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chi tiết

noun

  • Detail
    • kể rành rọt từng chi tiết trận đánh: to retell the battle in every detail
  • Part (of a machine)
    • chi tiết máy: a part of a machine
    • lắp các chi tiết: to assemble the parts (of a machine)
    • những chi tiết của chiếc đồng hồ: the parts of a watch

adj

  • Detailed
    • dàn bài rất chi tiết: a very detailed scheme
    • trình bày chi tiết: to expound in detail