Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chi phối
  2. chi phiếu
  3. chi tử
  4. chi thu
  5. chi tiêu
  6. chi tiết
  7. chi trả
  8. chi uỷ
  9. chi uỷ viên
  10. chi viện
  11. chia
  12. chia đều
  13. chia để trị
  14. chia bài
  15. chia cắt
  16. chia hết cho
  17. chia lìa
  18. chia lửa
  19. chia li
  20. chia ly

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chi viện

verb

  • To assist, to support
    • pháo binh bắn chi viện cho bộ binh: the artillery fired in support of the infantry
    • hậu phương chi viện cho tiền tuyến: the rear base assists the front line