Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chiều lòng
  2. chiều ngang
  3. chiều rộng
  4. chiều sâu
  5. chiều tà
  6. chiều tối
  7. chiều trời
  8. chiểu
  9. chiệc
  10. chim
  11. chim én
  12. chim bằng
  13. chim cánh cụt
  14. chim cắt
  15. chim cổ
  16. chim chích
  17. chim chíp
  18. chim chóc
  19. chim chuột
  20. chim gáy

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chim

noun

  • Bird
    • Tiếng Chim Trĩ: Argus
    • chim có tổ, người có tông: birds have nests, men have stock
    • ríu rít như đàn chim: to twitter like a flock of birds
    • chim đầu đàn: person in the lead (of a movement)
    • đường chim bay: as the crow flies
    • cách nhau tám ki lô mét đường chim bay: eight kilometers far from one another, as the crow flies
    • cá chậu chim lồng: fish in bowl, bird in cage; behind prison bars