Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chuẩn tắc
  2. chuẩn tướng
  3. chuẩn uý
  4. chuẩn xác
  5. chuẩn y
  6. chuếnh choáng
  7. chuỗi
  8. chuỗi cười
  9. chuỗi ngày
  10. chuốc
  11. chuốc vạ vào thân
  12. chuối
  13. chuối cau
  14. chuối cơm
  15. chuối hột
  16. chuối hoa
  17. chuối lá
  18. chuối lửa
  19. chuối mật
  20. chuối ngự

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chuốc

verb

  • To take pains to get, to go to any lengths to get
    • đắt thế mà nó vẫn chuốc về: it was so expensive, but he took pains to get it
    • chuốc lấy hư danh: to go to great lengths to get vain honours
  • To look for, to ask for, to bring on one's head, to court
    • chuốc oán thù: to bring hatred on one's head
    • chuốc lấy sự thất bại nhục nhã: to court humiliating defeat
  • To pour out (wine) for guests