Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chuối lửa
  2. chuối mật
  3. chuối ngự
  4. chuối sợi
  5. chuối sứ
  6. chuối tây
  7. chuối tiêu
  8. chuốt
  9. chuồi
  10. chuồn
  11. chuồn chuồn
  12. chuồng
  13. chuồng chồ
  14. chuồng tiêu
  15. chuồng trại
  16. chuồng xí
  17. chuệch choạc
  18. chuệnh choạng
  19. chuộc
  20. chuộc tội

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chuồn

noun

  • Như chuồn chuồn
    • phận mỏng cánh chuồn: a precarious lot

verb

  • To make oneself scarce, to hop it
    • chuồn cửa sau: to hop it through the back door
  • To move stealthily
    • bọn buôn lậu chuồn hàng đi: the smugglers stealthily moved off their goods