Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chuẩn mực
  2. chuẩn mực hoá
  3. chuẩn nhận
  4. chuẩn tắc
  5. chuẩn tướng
  6. chuẩn uý
  7. chuẩn xác
  8. chuẩn y
  9. chuếnh choáng
  10. chuỗi
  11. chuỗi cười
  12. chuỗi ngày
  13. chuốc
  14. chuốc vạ vào thân
  15. chuối
  16. chuối cau
  17. chuối cơm
  18. chuối hột
  19. chuối hoa
  20. chuối lá

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chuỗi

noun

  • String
    • chuỗi ngọc: a string of pearls
    • một chuỗi tiền xu: a string of coins
  • Succession, round, peal
    • chuỗi ngày thơ ấu: a succession (round) of childhood days
    • vang lên những chuỗi cười: to ring with peals of laughter
  • Series