Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chu
  2. chu đáo
  3. chu cảnh
  4. chu cấp
  5. chu chuyển
  6. chu du
  7. chu kỳ
  8. chu niên
  9. chu sa
  10. chu tất
  11. chu toàn
  12. chu trình
  13. chu tri
  14. chu tuyền
  15. Chu Văn An
  16. chu vi
  17. chua
  18. chua cay
  19. chua chát
  20. chua lòm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chu tất

adj

  • Full and careful
    • chuẩn bị chu tất: full and careful preparations

verb

  • To see to (some business) with thoroughness and care
    • chu tất việc nhà: to see to the household affairs with thoroughness and care, to contrive well