Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chuột tam thể
  2. chui
  3. chui lủi
  4. chui luồn
  5. chui rúc
  6. chum
  7. chum chúm
  8. chun
  9. chun chủn
  10. chung
  11. chung đúc
  12. chung đụng
  13. chung đỉnh
  14. chung cục
  15. chung chân
  16. chung chạ
  17. chung chung
  18. chung cuộc
  19. chung cư
  20. chung kết

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chung

adj

  • Common, public
    • của chung: common property, public property
    • kẻ thù chung: a common enemy
    • đặt lợi ích chung lên trên lợi ích riêng: to place common interests above personal interests
  • General, basic, fundamental
    • lý luận chung về một môn khoa học: the general theory of a science
    • đường lối chung và chính sách cụ thể: a general line and concrete policies
    • nói chung: generally speaking
  • Same
    • ở chung một nhà