Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chung cục
  2. chung chân
  3. chung chạ
  4. chung chung
  5. chung cuộc
  6. chung cư
  7. chung kết
  8. chung khảo
  9. chung lưng
  10. chung quanh
  11. chung quy
  12. chung sống
  13. chung sống hoà bình
  14. chung tình
  15. chung thân
  16. chung thẩm
  17. chung thủy
  18. chung thuỷ
  19. chuyên
  20. chuyên án

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chung quanh

noun

  • Surrounding area, neighbourhood
    • chung quanh làng có lũy tre bao bọc: there is a bamboo enclosure in the surrounding area of (around) the village
    • từ nối: About
    • thu thập tài liệu chung quanh một vấn đề: to gather materials about a question
    • dư luận xôn xao chung quanh cái tin ấy: there was a stir in public opinion about that piece of news