Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chuyên ngành
  2. chuyên nghiệp
  3. chuyên quyền
  4. chuyên san
  5. chuyên tâm
  6. chuyên trách
  7. chuyên trị
  8. chuyên tu
  9. chuyên viên
  10. chuyến
  11. chuyến bay
  12. chuyến trước
  13. chuyền
  14. chuyền bóng
  15. chuyền tay
  16. chuyển
  17. chuyển đạt
  18. chuyển đệ
  19. chuyển đổi
  20. chuyển động

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chuyến

noun

  • Trip, flight
    • xe lửa chạy mỗi ngày ba chuyến: there are three train trips a day
    • ba chuyến máy bay một tuần: three flights a week
    • tăng chuyến hàng: to increase the number of goods-carrying trips (freight)
    • chuyến đi thăm nước ngoài: a (visiting) trip to a foreign country
  • Time
    • chuyến này thế nào anh ta cũng bị kỷ luật: this time, he will certainly be disciplined