Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chuyên trị
  2. chuyên tu
  3. chuyên viên
  4. chuyến
  5. chuyến bay
  6. chuyến trước
  7. chuyền
  8. chuyền bóng
  9. chuyền tay
  10. chuyển
  11. chuyển đạt
  12. chuyển đệ
  13. chuyển đổi
  14. chuyển động
  15. chuyển động học
  16. chuyển bánh
  17. chuyển bụng
  18. chuyển bệnh
  19. chuyển biên
  20. chuyển biến

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chuyển

verb

  • To move, to transfer, to shift, to switch over, to change
    • chuyển đi ở nơi khác: to move to another place
    • chuyển quân: to move troops
    • chuyển sang nhà mới: to move in
    • chuyển công tác: to get a transfer
    • chuyển tiền: to transfer money
    • chuyển bại thành thắng: to change defeat into victory
    • lay chẳng chuyển: to shake (a stone...) without being able to move it
    • nói mãi mà hắn vẫn không chuyển