Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chuyến bay
  2. chuyến trước
  3. chuyền
  4. chuyền bóng
  5. chuyền tay
  6. chuyển
  7. chuyển đạt
  8. chuyển đệ
  9. chuyển đổi
  10. chuyển động
  11. chuyển động học
  12. chuyển bánh
  13. chuyển bụng
  14. chuyển bệnh
  15. chuyển biên
  16. chuyển biến
  17. chuyển chữ
  18. chuyển dạ
  19. chuyển dời
  20. chuyển dịch

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chuyển động

verb

  • To move
    • không khí chuyển động: the air moves
    • sự chuyển động của các hành tinh: the motion of the planets
  • To rock
    • tiếng hô to chuyển động cả khu rừng: the shout rocked the whole forest area