| Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt | | chuyển động  verb
- To move
- không khí chuyển động: the air moves
- sự chuyển động của các hành tinh: the motion of the planets
- To rock
- tiếng hô to chuyển động cả khu rừng: the shout rocked the whole forest area
|
|