Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chuyển hướng
  2. chuyển khoản
  3. chuyển lay
  4. chuyển mình
  5. chuyển ngành
  6. chuyển ngữ
  7. chuyển nhượng
  8. chuyển quân
  9. chuyển tải
  10. chuyển tự
  11. chuyển thể
  12. chuyển tiếp
  13. chuyển vần
  14. chuyển vận
  15. chuyển vế
  16. chuyển vị
  17. chuyện
  18. chuyện gẫu
  19. chuyện nọ xọ chuyện kia
  20. chuyện phiếm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chuyển tự

  • To transliterate
    • ghi một tên tiếng Nga bằng chữ quốc ngữ theo lối chuyển tự: to transliterate a Russian proper name into Vietnamese