Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chuyển quân
  2. chuyển tải
  3. chuyển tự
  4. chuyển thể
  5. chuyển tiếp
  6. chuyển vần
  7. chuyển vận
  8. chuyển vế
  9. chuyển vị
  10. chuyện
  11. chuyện gẫu
  12. chuyện nọ xọ chuyện kia
  13. chuyện phiếm
  14. chuyện tình
  15. chuyện trò
  16. chuyện vãn
  17. chơ chỏng
  18. chơ vơ
  19. chơi
  20. chơi ác

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chuyện

noun

  • Talk, story
    • chuyện đời xưa: a talk about past things
    • chuyện tâm tình: a heart-to-heart talk
  • Job, work matter
    • đâu phải chuyện chơi: it is no playing matter
    • không phải chuyện đơn giản: no simple job (matter)
  • Fuss, trouble
    • kẻ hay làm to chuyện: a fuss-making person, a fuss-pot
    • thôi, đừng vẽ chuyện: don't make any fuss
    • chắc là có chuyện gì nên mới về muộn