Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dán mắt
  2. dáng
  3. dáng đi
  4. dáng điệu
  5. dáng bộ
  6. dáng cách
  7. dáng chừng
  8. dáng dấp
  9. dáng như
  10. dát
  11. dâm
  12. dâm ô
  13. dâm đãng
  14. dâm bôn
  15. dâm bụt
  16. dâm dấp
  17. dâm dật
  18. dâm dục
  19. dâm họa
  20. dâm loạn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dát

verb

  • to laminate; to make thinner

verb

  • to inlay
    • áo dát vàng: a gold-inlaid shirt