Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dân phong
  2. dân phu
  3. dân quân
  4. dân quân du kích
  5. dân quân tự vệ
  6. dân quê
  7. dân quốc
  8. dân quyền
  9. dân sự
  10. dân số
  11. dân số học
  12. dân sinh
  13. dân tâm
  14. dân tình
  15. dân túy
  16. dân tị nạn
  17. dân tộc
  18. dân tộc ít người
  19. dân tộc chủ nghĩa
  20. dân tộc học

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dân số

  • Population
    • Điều tra dân số: A census of the population
    • Mật độ dân số: Population density