Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dân sinh
  2. dân tâm
  3. dân tình
  4. dân túy
  5. dân tị nạn
  6. dân tộc
  7. dân tộc ít người
  8. dân tộc chủ nghĩa
  9. dân tộc học
  10. dân tộc hoá
  11. dân tộc tính
  12. dân tộc thiểu số
  13. dân thanh
  14. dân thầy
  15. dân thợ
  16. dân thường
  17. dân trí
  18. dân trị
  19. dân tuý
  20. dân tuyển

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dân tộc hoá

  • Nationalize
    • Dân tộc hóa một điệu múa nước ngoài: To nationalize a foreign dance